Có 1 kết quả:

火成岩 huǒ chéng yán ㄏㄨㄛˇ ㄔㄥˊ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) igneous rock (geology)
(2) volcanic rock

Bình luận 0